So sánh cờ vua & cờ tướng: Nguồn gốc - Cách tính Elo - Cách chơi

Cờ vua và cờ tướng là hai bộ môn cờ “quốc dân”, được nhiều người ưa chuộng. Khi đặt lên bàn cân so sánh, nhiều người tò mò không biết cờ vua và cờ tướng cờ nào khó hơn? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn so sánh hai môn cờ này thông qua những tiêu chí về nguồn gốc, cách tính Elo và cách chơi. Mời bạn cùng tham khảo. 

so sánh cờ vua và cờ tướng

So sánh cờ vua và cờ tướng: Nguồn gốc - Cách tính Elo - Cách chơi

1. Nguồn gốc 

1.1. Nguồn gốc của cờ vua 

Nguồn gốc của cờ vua bắt nguồn từ khoảng 1500 năm trước ở vùng Bắc Ấn Độ và sau đó lan rộng ra toàn lục địa châu Á. Trò chơi ban đầu có tên là chaturanga (tiếng Phạn: चतुरङ्ग), các quân cờ được chia giống như quân đội thành bộ binh, kỵ binh, voi và chiến xa. Theo thời gian, những quân cờ này trở thành tốt, mã, tượng, xe, hậu, vua. 

Trải qua nhiều thăng trầm, cờ vua trở thành bộ môn có hình thức có tổ chức đã xuất hiện vào thế kỷ 19. Vào năm 1886, Wilhelm Steinitz trở thành Nhà vô địch Cờ vua Thế giới đầu tiên được công nhận. Ngoài ra, nhiều khía cạnh nghệ thuật độc đáo cũng được tìm thấy trong bố cục cờ vua, ảnh hưởng đến văn hóa và nghệ thuật phương Tây. Hiện tại, việc thi đấu cờ vua quốc tế được quản lý bởi FIDE (Liên đoàn Cờ vua quốc tế). 

Nguồn gốc của cờ vua

Nguồn gốc của cờ vua 

1.2. Nguồn gốc của cờ tướng 

Nguồn gốc của cờ tướng bắt nguồn từ trò chơi Saturanga - một loại cờ cổ được phát minh ở Ấn Độ từ thế kỷ V đến thế kỷ VI. Sau đó, saturanga du nhập vào Trung Quốc và được cải biên thành cờ tướng, trở thành môn cờ phổ biến tại các nước như Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao, Đài Loan, Singapore, Malaysia và Việt Nam,... 

Theo đó, ván cờ mô phỏng cuộc chiến giữa hai quốc gia, với mục tiêu là bắt được Tướng của đối phương. Vì đã có sự cải biến nên cờ tướng có một số điểm khác biệt so với cờ vua như các quân đặt cần đặt ở giao điểm các đường thay vì đặt vào ô, sáng tạo những khái niệm sông và cung nhằm giới hạn các quân Tướng, Sĩ và Tượng. Có thể bạn chưa biết, cờ tướng với phiên bản hiện đại ngày nay có từ thời kỳ Nam Tống.

Nguồn gốc của cờ tướng

Nguồn gốc của cờ tướng

2. Cách tính Elo

2.1. Cách tính Elo cờ tướng 

Dưới đây là công thức tính hệ số Elo của cờ tướng, mời bạn đọc cùng theo dõi: 

Elo mới = Elo cũ + K * (1 - P)

Trong đó:

  • Elo mới là hệ số Elo mới mà người chơi có được khi hoàn thành ván cờ 

  • Elo cũ là hệ số Elo cũ mà người chơi hiện có, trước khi ván cờ diễn ra 

  • K là hệ số điều chỉnh, phụ thuộc vào trình độ của hai người chơi 

  • P là xác suất chiến thắng, được tính theo công thức: P = 1 / (1 + 10^((Elo đối phương - Elo bản thân) / 400)) 

Cách tính Elo cờ tướng

Cách tính Elo cờ tướng

Khi tuyển thủ có được hệ số Elo nhất định thì sẽ được phong danh hiệu tương xứng. Cụ thể: 

  • Dưới 1200: Tập sự

  • Từ 1200 đến dưới 1600: Phong trào

  • Từ 1600 đến dưới 2000: Nhất cấp kỳ sĩ

  • Từ 2000 đến dưới 2400: Tượng kỳ đại sư

  • Từ 2400: Tượng kỳ đặc cấp đại sư

2.2. Cách tính Elo cờ vua 

Công thức tính Elo trong cờ vua như sau: 

Elo sau = Elo trước + K * (Kết quả thực tế - Kết quả dự kiến)

 

Trong đó:

  • Elo sau là chỉ số Elo của người chơi sau trận đấu

  • Elo trước là chỉ số Elo của người chơi trước trận đấu

  • K là một tham số phụ thuộc vào độ mạnh của giải đấu

  • Kết quả thực tế là kết quả của trận đấu (1 nếu người chơi thắng, 0,5 nếu hòa, 0 nếu thua), được tính theo công thức: 1 / (1 + 10 ^ ((Elo trước - Elo đối thủ) / 200))

Dựa trên chỉ số Elo, người chơi cờ vua được phân loại thành các trình độ như sau:

  • Từ 1000 trở xuống: Tập sự 

  • Từ 1000 đến 1600: Kỳ thủ trung bình 

  • Từ 1600 đến 2000: Kỳ thủ giỏi 

  • Từ 2000 đến 2400: Kỳ thủ xuất sắc 

  • Từ 2400 đến 2500: Kiện tướng quốc tế

  • Từ 2500 trở lên: Đại kiện tướng

3. Cách chơi

Cờ vua và cờ tướng là những trò chơi cờ cổ điển, với mục tiêu là giành chiến thắng bằng cách chiếu bí Vua hoặc Tướng của đối thủ. Người chơi phải có chiến lược sắc bén, sự kiên nhẫn, và khả năng dự đoán nước đi của đối phương. Dù luật chơi và các quân cờ có sự khác biệt, cả cờ vua và cờ tướng đều mang lại những trận đấu căng thẳng, nơi mỗi bước đi đều cần được tính toán kỹ lưỡng để có thể đạt được lợi thế trên bàn cờ.

3.1. Cách chơi cờ vua 

Trò chơi dùng bàn cờ hình vuông và chia thành 64 ô vuông nhỏ với 8 hàng ngang và 8 hàng dọc. Mỗi người chơi sẽ bắt đầu với 16 quân cờ, gồm 8 tốt, 2 mã, 2 tượng, 2 xe, 1 hậu và 1 vua. Mục tiêu của người chơi là cố gắng chiếu hết vua của đối phương, tức đang bị chiếu mà không có cách nào thoát ra. Đến lúc người chơi bị chiếu thì ván đấu sẽ kết thúc. Cũng có một số trường hợp trò chơi kết thúc với tỷ số hòa. 

Trong suốt ván cờ, hai người chơi thay phiên nhau di chuyển quân cờ của mình đến vị trí khác trên bàn cờ, 1 người quân đen, 1 người quân trắng. Dựa theo những nguyên tắc nhất định về việc di chuyển quân cờ để ăn quân của đối thủ. Người cầm quân trắng sẽ được đi trước do vậy thường có lợi thế nhiều hơn một chút.  

Bàn cờ và luật chơi cờ vua cơ bản

Cách chơi cờ vua

3.2. Cách chơi cờ tướng 

Bàn cờ tướng có 9 hàng dọc, 10 hàng ngang cắt nhau tạo ra được 90 điểm, trên bàn cờ có 2 vị trí đặc biệt là “Sông” và “Cung Tướng”. Mỗi ván cờ bắt buộc phải có đủ 32 quân và chia đều cho mỗi bên gồm 16 quân đỏ, 16 quân Đen. Trong đó phải có đủ quân Tướng, Sĩ, Tượng, Xe, Pháo, Mã, Tốt. Để giành được chiến thắng, người chơi phải ăn được quân Tướng của đối phương. So với cờ vua, cờ tướng nhiều thế cờ khác nhau, chẳng hạn như thế chiếu bí, thế chiếu tướng, thế tàn cuộc.

Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn so sánh cờ vua và cờ tướng qua 3 tiêu chí là nguồn gốc, cách tính Elo và cách chơi. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về những vấn đề liên quan đến cờ tướng thì đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo nhé.

4. Cách di chuyển quân cờ (WC: 800)

Cờ vua và cờ tướng đều sở hữu những quân cờ đặc trưng tạo nên chiến thuật độc đáo. Hậu và Tượng trong cờ vua nổi bật với khả năng linh hoạt, kiểm soát toàn bàn cờ, trong khi Pháo của cờ tướng mang đến những nước tấn công bất ngờ và chiến thuật đầy sáng tạo.

4.1 Cách di chuyển các quân cờ Vua

Vua: Chỉ có thể di chuyển một ô trong mỗi lượt, theo các hướng chéo, ngang, tiến, hoặc lùi, đến bất kỳ ô vuông trống nào. Vua không được di chuyển đến ô đang bị quân đối phương chiếu (tấn công) và không thể di chuyển trực tiếp bên cạnh Vua đối phương.

Hậu: Di chuyển theo hướng chéo, ngang, tiến, hoặc lùi và không bị giới hạn về số ô di chuyển trên bàn cờ. Quân Hậu kết hợp sức mạnh di chuyển của cả Quân Xe và Quân Tượng.

Xe: Đi theo hàng ngang hoặc hàng dọc. Quân Xe có thể di chuyển từ một ô này sang ô khác trên cùng hàng hoặc cùng cột miễn là không có quân cờ nào cản đường.

Tượng: Di chuyển theo đường chéo và chỉ có thể di chuyển trên ô màu ban đầu của nó (sáng hoặc tối). Tượng không thể nhảy qua các quân cờ khác và chỉ có thể di chuyển đến ô có quân đối phương nếu thay thế vị trí của quân đó.

Mã: Di chuyển theo hình chữ “L”, gồm hai ô theo một hướng (ngang hoặc dọc) và sau đó một ô vuông góc. Đây là quân cờ duy nhất có thể nhảy qua các quân cờ khác.

Tốt: Chỉ có thể di chuyển tiến lên phía trước. Trong nước đi đầu tiên, Tốt có thể tiến một hoặc hai ô, nhưng sau đó mỗi lượt chỉ có thể tiến một ô. Tốt tấn công theo đường chéo một ô phía trước, có thể chiếm các quân địch ở hai ô vuông liền kề phía trước theo hướng chéo.

4.2 Cách di chuyển các quân cờ Tướng

Tướng: Di chuyển mỗi lần một ô theo chiều ngang hoặc dọc. Tướng phải luôn ở trong khu vực "cung Tướng" nơi gồm bốn ô vuông nhỏ có đường chéo kẻ sẵn.

Sĩ: Di chuyển chéo mỗi lần một ô và phải luôn ở trong phạm vi "cung" như Tướng. Sĩ không thể ra ngoài khu vực này.

Tượng: Di chuyển theo đường chéo, mỗi lần hai ô. Tượng chỉ được phép di chuyển trong phần bàn cờ của mình và không được qua sông sang bàn cờ của đối phương. Nếu có quân cờ khác chắn giữa, Tượng không thể di chuyển theo hướng đó.

Xe: Có thể di chuyển tự do theo chiều ngang hoặc dọc trên toàn bàn cờ, miễn là không bị chặn bởi quân cờ khác trên đường đi.

Mã: Di chuyển theo hình chữ "L", nghĩa là mỗi lần đi hai ô theo một hướng (ngang hoặc dọc) và một ô theo hướng còn lại. Nếu có quân cờ khác nằm cạnh Mã và cản đường theo chiều dài hai ô, Mã không thể đi theo hướng đó.

Pháo: Cách di chuyển tương tự như Xe, theo chiều ngang hoặc dọc. Tuy nhiên, để ăn quân đối phương, Pháo phải có một quân cờ khác chặn giữa nó và quân cờ muốn ăn.

Tốt: Mỗi lần di chuyển một ô. Khi còn ở bên phần bàn cờ của mình, Tốt chỉ có thể đi thẳng tiến. Sau khi qua sông, Tốt có thể di chuyển theo cả chiều ngang hoặc thẳng tiến, mỗi lần một ô

5. Những khác biệt nâng cao

5.1 Khu vực quan trọng trên bàn cờ

Cờ Vua: Khu vực quan trọng nhất là bốn ô trung tâm d4, d5, e4, e5, còn gọi là trung tâm bàn cờ. Việc kiểm soát trung tâm cho phép các quân cờ kiểm soát nhiều ô hơn, dễ dàng thực hiện các nước đi tấn công hoặc phòng thủ.

Cờ Tướng: Khu vực quan trọng là lộ 4, 5, 6 và hàng ngang đầu tiên của đối thủ. Người chơi thường tập trung kiểm soát các đường lộ và lộ đối diện với vị trí của Tướng đối phương để tạo ra áp lực và hạn chế di chuyển của Tướng địch.

5.2 Quân tấn công bằng đường chéo

Cờ Vua: Tượng và Hậu có khả năng tấn công theo đường chéo, mang lại sự linh hoạt và kiểm soát diện rộng, giúp chiến thuật này trở nên hiệu quả.

Cờ Tướng: Không có quân chuyên tấn công theo đường chéo. Sĩ và Tượng chỉ di chuyển chéo để phòng thủ, không thể vượt sông để tấn công trực tiếp Tướng đối phương. Mã di chuyển theo hình chữ "L", làm cho tấn công chéo bị hạn chế.

Quân tấn công bằng đường chéo

Tượng và Hậu trong cờ vua có thể tấn công đường chéo, cờ tướng không có quân chuyên tấn công chéo

5.3 Mức độ liên kết của quân

Cờ Vua:  Các quân cờ có mức độ liên kết cao, thường bảo vệ và hỗ trợ lẫn nhau, tạo ra cấu trúc phòng thủ mạnh mẽ và khả năng tấn công hiệu quả.

Cờ Tướng: Liên kết giữa các quân ít hơn, có nhiều vị trí không được kiểm soát. Điều này tạo ra chiến thuật linh hoạt nhưng cũng có thể dẫn đến khoảng trống chiến thuật và mất kiểm soát vị trí.

Mức độ liên kết của quân

Các quân trong cờ Vua có độ liên kết cao hơn cờ tướng

5.4 Mức độ cơ động của quân

Cờ Vua: Các quân cờ vua có tính cơ động cao hơn, cho phép tạo áp lực nhanh chóng và hiệu quả trong khai cuộc.

Cờ Tướng: Các quân cờ tướng thường bị hạn chế bởi các quy tắc di chuyển như không vượt sông (Tượng) hoặc chỉ di chuyển trong cửu cung (Sĩ). Các quân như Pháo và Mã dễ bị cản trở bởi các quân khác.

5.5 Luật chiếu liên tục

Cờ Tướng: Luật cờ tướng quy định rằng một bên chỉ được chiếu hoặc dọa bắt liên tục tối đa 6 nước với 1 quân, 12 nước với 2 quân, và 18 nước với 3 quân. Nếu vượt quá giới hạn này, sẽ áp dụng các quy định cao cấp hơn.nên đổi lại Xử lý theo quy định luật hiện hành.

Cờ Vua: Không có quy định rõ ràng về chiếu liên tục, nhưng có quy tắc "ba lần lặp lại vị trí", nơi mà nếu vị trí của các quân trên bàn cờ lặp lại ba lần, trận đấu có thể được tuyên bố hòa.

Ngoài ra, cờ tướng và cờ vua còn có những điểm khác biệt như sau:

  • Tốt trong cờ vua được phong cấp (chi tiết trong Luật), cờ tướng thì không.

  • Đặc biệt trường hợp khi một bên đến lượt đi mà không có nước đi hợp lệ, thì cờ vua xử hòa gọi là PAT. Còn cờ tướng thì xử thua, thường gọi là Bí.

Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn so sánh cờ vua và cờ tướng qua 3 tiêu chí là nguồn gốc, cách tính Elo và cách chơi. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về những vấn đề liên quan đến cờ tướng thì đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo nhé.

Previous
Previous

Con Mã trong cờ tướng đi như thế nào? Top 3 thế cờ phổ biến dùng con mã

Next
Next

Cập nhật hệ số Elo của 5 cao thủ Việt Nam và thế giới đương đại năm 2023